 | [chi tiêu] |
|  | to spend |
|  | Chi tiêu má»™t món tiá»n lá»›n |
| To spend a great sum of money |
|  | Chi tiêu có kế hoạch |
| To spend in a planned way |
|  | Quản lý việc chi tiêu trong gia đình |
| To manage household expenses; To hold the purse-strings |
|  | Sổ ghi các khoản chi tiêu trong gia đình |
| Housekeeping book |
|  | Tăng / giảm chi tiêu |
| To loosen/tighten the purse-strings |