![](img/dict/02C013DD.png) | [chi tiêu] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to spend |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chi tiêu má»™t món tiá»n lá»›n |
| To spend a great sum of money |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chi tiêu có kế hoạch |
| To spend in a planned way |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quản lý việc chi tiêu trong gia đình |
| To manage household expenses; To hold the purse-strings |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sổ ghi các khoản chi tiêu trong gia đình |
| Housekeeping book |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tăng / giảm chi tiêu |
| To loosen/tighten the purse-strings |